spider-crab
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑɪ.dɜː.ˈkræb/
Danh từ
[sửa]spider-crab /ˈspɑɪ.dɜː.ˈkræb/
- (Động vật học) Cua nhện.
Tham khảo
[sửa]- "spider-crab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spider-crab /ˈspɑɪ.dɜː.ˈkræb/