Bước tới nội dung

spider-crab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪ.dɜː.ˈkræb/

Danh từ

[sửa]

spider-crab /ˈspɑɪ.dɜː.ˈkræb/

  1. (Động vật học) Cua nhện.

Tham khảo

[sửa]