spikke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å spikke
Hiện tại chỉ ngôi spikker
Quá khứ spikka, spikket
Động tính từ quá khứ spikka, spikket
Động tính từ hiện tại

spikke

  1. Vót, gọt, chuốt.
    Hun satt og spikket på en pinne.

Tham khảo[sửa]