Bước tới nội dung

spiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪ.ɫɜː/

Danh từ

[sửa]

spiller /ˈspɪ.ɫɜː/

  1. Lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được).

Tham khảo

[sửa]