Bước tới nội dung

spinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

spinal /ˈspɑɪ.nᵊl/

  1. (Thuộc) Xương sống.
    spinal column — cột xương sống
    spinal cord — tuỷ sống

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spinal
/spi.nal/
spinal
/spi.nal/
Giống cái spinal
/spi.nal/
spinal
/spi.nal/

spinal /spi.nal/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương sống.
    Nerf spinal — dây thần kinh sống

Tham khảo

[sửa]