Bước tới nội dung

spinneret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌspɪ.nə.ˈrɛt/

Danh từ

[sửa]

spinneret /ˌspɪ.nə.ˈrɛt/

  1. Cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner).

Tham khảo

[sửa]