Bước tới nội dung

spiritually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl.li/

Phó từ

[sửa]

spiritually /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl.li/

  1. (Thuộc) Tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn.
    A spiritually impoverished cultured — Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
  2. Hóm hỉnh; dí dỏm.

Tham khảo

[sửa]