Bước tới nội dung

splenial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

splenial

  1. (Y học) Dùng để nẹp.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) gối.

Tham khảo

[sửa]