Bước tới nội dung

splotchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplɑːt.ʃi/

Tính từ

[sửa]

splotchy /ˈsplɑːt.ʃi/

  1. vết bẩn, có dấu (mực... ).

Tham khảo

[sửa]