splutterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsplə.tɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

splutterer /ˈsplə.tɜ.ːɜː/

  1. người nói lắp bắp, người nói ấp úng.

Tham khảo[sửa]