spole
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spole | spolen |
Số nhiều | spoler | spolene |
spole gđ
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spole |
Hiện tại chỉ ngôi | spoler |
Quá khứ | spolte |
Động tính từ quá khứ | spolt |
Động tính từ hiện tại | — |
spole
Tham khảo[sửa]
- "spole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)