Bước tới nội dung

spondaïque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spondaïque

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết).

Tham khảo

[sửa]