sponsorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑːnt.sɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]sponsorship /ˈspɑːnt.sɜː.ˌʃɪp/
- Trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu.
Tham khảo
[sửa]- "sponsorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)