Bước tới nội dung

sporogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

sporogenesis /ˌspɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự phát sinh bào tử.

Tham khảo

[sửa]