spraddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspræ.dᵊl/

Nội động từ[sửa]

spraddle nội động từ /ˈspræ.dᵊl/

  1. Giạng chân.

Tham khảo[sửa]