Bước tới nội dung

spray-drain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspreɪ.ˈdreɪn/

Danh từ

[sửa]

spray-drain /ˈspreɪ.ˈdreɪn/

  1. Mương, máng (ở cánh đồng).

Tham khảo

[sửa]