Bước tới nội dung

sprelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sprelle
Hiện tại chỉ ngôi spreller
Quá khứ sprella, sprellet, sprelte
Động tính từ quá khứ sprella, sprellet, sprel t
Động tính từ hiện tại

sprelle

  1. Giãy giụa, vùng vẫy.
    Fisken sprellet i garnet.
    Hun lå og sprellet med beina.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]