múa rối
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mwaː˧˥ zoj˧˥ | mṵə˩˧ ʐo̰j˩˧ | muə˧˥ ɹoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muə˩˩ ɹoj˩˩ | mṵə˩˧ ɹo̰j˩˧ |
Danh từ
[sửa]múa rối
- Thuật làm chuyển động những con rối để đóng kịch.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "múa rối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)