Bước tới nội dung

spring-actuated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈæk.tʃə.ˌweɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

spring-actuated /ˈsprɪŋ.ˈæk.tʃə.ˌweɪ.təd/

  1. Chịu tác động của lò xo.

Tham khảo

[sửa]