spring-clean
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɪŋ.ˈklin/
Ngoại động từ
[sửa]spring-clean ngoại động từ /ˈsprɪŋ.ˈklin/
Tham khảo
[sửa]- "spring-clean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spring-clean ngoại động từ /ˈsprɪŋ.ˈklin/