Bước tới nội dung

squalidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɑː.ləd.nəs/

Danh từ

[sửa]

squalidness /ˈskwɑː.ləd.nəs/

  1. Sự dơ dáy, sự bẩn thỉu.
  2. Sự nghèo khổ.

Tham khảo

[sửa]