square metre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Mĩ) square meter
Danh từ
[sửa]Trước: | linear metre |
---|---|
Sau: | cubic metre |
square metre (số nhiều square metres)
- (đánh vần tiếng Anh Anh) Mét vuông.
- 10/5/2013, Audrey Garric, “Urban canopies let nature bloom”, trong The Guardian Weekly[1], tập 188, number 22, tr. 30:
- As towns continue to grow, replanting vegetation has become a form of urban utopia and green roofs are spreading fast. Last year 1m square metres of plant-covered roofing was built in France, as much as in the US, and 10 times more than in Germany, the pioneer in this field.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Dạng tiếng Anh Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Đơn vị SI/Tiếng Anh