mét vuông
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛt˧˥ vuəŋ˧˧ | mɛ̰k˩˧ juəŋ˧˥ | mɛk˧˥ juəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛt˩˩ vuəŋ˧˥ | mɛ̰t˩˧ vuəŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét; kí hiệu: m².
- Công trình xây dựng ngang nhiên lấn chiếm hàng chục mét vuông đất công.
Dịch[sửa]
Đơn vị diện tích
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mét vuông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khmer terms with redundant script codes
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Đơn vị SI/Tiếng Việt