mét vuông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ mét +‎ vuông.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛt˧˥ vuəŋ˧˧mɛ̰k˩˧ juəŋ˧˥mɛk˧˥ juəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛt˩˩ vuəŋ˧˥mɛ̰t˩˧ vuəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

mét vuông

  1. Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét; kí hiệu: .
    Công trình xây dựng ngang nhiên lấn chiếm hàng chục mét vuông đất công.

Dịch[sửa]

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]