mét vuông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛt˧˥ vuəŋ˧˧ | mɛ̰k˩˧ juəŋ˧˥ | mɛk˧˥ juəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛt˩˩ vuəŋ˧˥ | mɛ̰t˩˧ vuəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét; kí hiệu: m².
- Công trình xây dựng ngang nhiên lấn chiếm hàng chục mét vuông đất công.
Dịch
[sửa]Đơn vị diện tích
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mét vuông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Bắc Sami
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- tiếng Khmer terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Swahili
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Đơn vị SI/Tiếng Việt