square
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɛr/
Hoa Kỳ | [ˈskwɛr] |
Tính từ
[sửa]square /ˈskwɛr/
- Vuông.
- a square table — bàn vuông
- a square meter — một mét vuông
- To ngang.
- a man of square frame — người to ngang
- Đẫy, ních bụng.
- a square meal — bữa ăn đẫy
- Có thứ tự, ngăn nắp.
- to get things square — xếp đồ đạc cho ngăn nắp
- Kiên quyết, dứt khoát, không úp mở.
- a square refusal — sự từ chối dứt khoát
- Thẳng thắn, thật thà.
- to play a square game — chơi thật thà
- Sòng phẳng.
- to get square with creditor — sòng phẳng với chủ nợ
- Ngang hàng, bằng hàng.
- I am now square with all the world — bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
- (Toán học) Vuông, bình phương.
- (Từ lóng) Cổ lỗ sĩ, lỗi thời.
Phó từ
[sửa]square /ˈskwɛr/
- Vuông vắn.
- to sit square on one's seat — ngồi vuông vắt trên ghế
- Thẳng góc với; trúng.
- to hit somebody square on the jaw — đấm trúng thẳng vào hàm ai
- Thật thà, thẳng thắn.
- to play square — chơi thật thà
Danh từ
[sửa]square /ˈskwɛr/
- Hình vuông.
- Quảng trường.
- Badinh square — quảng trường Ba đình
- Khu nhà khối giáp bốn phố.
- Thước vuông góc, cái ê-ke.
- Ô chữ vuông.
- (Toán học) Bình phương.
- the square of three is nine — ba bình phương là chín
- (Từ lóng) Người nệ cổ.
Thành ngữ
[sửa]- a square peg in a round hole: Xem Hole
- by the square: Một cách chính xác.
- magic square: Hình ma phương.
- on the square: (Thông tục) Thẳng thắn, thật thà.
- out of square:
Ngoại động từ
[sửa]square ngoại động từ /ˈskwɛr/
- Làm cho vuông, đẽo cho vuông.
- Điều chỉnh, làm cho hợp.
- to square one's practice with one's principles — làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
- Thanh toán, trả (nợ).
- to square accounts with somebody — thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
- (Thông tục) Trả tiền, hối lộ (ai).
- he has been squared to keep silent — người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
- (Toán học) Bình phương.
- three squared is nine — ba bình phương là chín
- (Thể dục, thể thao) Làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn).
- (Hàng hải) Đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu.
Chia động từ
[sửa]square
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to square | |||||
Phân từ hiện tại | squaring | |||||
Phân từ quá khứ | squared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | squares hoặc squareth¹ | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared hoặc squaredst¹ | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | will/shall² square | will/shall square hoặc wilt/shalt¹ square | will/shall square | will/shall square | will/shall square | will/shall square |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | square | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | square | — | let’s square | square | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]square nội động từ /ˈskwɛr/
- Hợp, phù hợp.
- his deeds do not square with his words — việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
- theory must square with practice — lý luận phải đi đôi với thực hành
- Thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ.
- Cương quyết đương đầu.
- to square up to difficulties — cương quyết đương đầu với khó khăn
- Thanh toán nợ nần.
- to square up someone — thanh toán nợ nần với ai
Thành ngữ
[sửa]- to square away:
- to square off: Chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh).
- to square oneself: (Thông tục) Đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác).
- to square the circle:
- (Toán học) Cầu phương hình tròn.
- Làm một việc không thể làm được.
Chia động từ
[sửa]square
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to square | |||||
Phân từ hiện tại | squaring | |||||
Phân từ quá khứ | squared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | squares hoặc squareth¹ | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared hoặc squaredst¹ | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | will/shall² square | will/shall square hoặc wilt/shalt¹ square | will/shall square | will/shall square | will/shall square | will/shall square |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | square | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | square | — | let’s square | square | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "square", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
square /skwaʁ/ |
squares /skwaʁ/ |
square gđ /skwaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "square", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)