Bước tới nội dung

squarish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɛr.ɪʃ/

Tính từ

[sửa]

squarish /ˈskwɛr.ɪʃ/

  1. Hơi vuông, vuông vuông.

Tham khảo

[sửa]