Bước tới nội dung

squirrel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
squirrel

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

squirrel /ˈskwɜː.əl/

  1. (Động vật học) Con sóc.

Tham khảo

[sửa]