squishiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɪ.ʃi.nəs/
Danh từ
[sửa]squishiness /ˈskwɪ.ʃi.nəs/
- Sự mềm; sự ướt át.
Tham khảo
[sửa]- "squishiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
squishiness /ˈskwɪ.ʃi.nəs/