Bước tới nội dung

sténopé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.nɔ.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sténopé
/ste.nɔ.pe/
sténopés
/ste.nɔ.pe/

sténopé /ste.nɔ.pe/

  1. (Nhiếp ảnh) Vật kính lỗ.

Tham khảo

[sửa]