stabilisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]stabilisant
- Chất ổn định.
Danh từ
[sửa]stabilisant gđ
- (Công nghiệp) Chất ổn định.
Tham khảo
[sửa]- "stabilisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stabilisant
stabilisant gđ