Bước tới nội dung

stage-manage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmæ.nɪdʒ/

Nội động từ

[sửa]

stage-manage nội động từ /.ˌmæ.nɪdʒ/

  1. Đạo diễn (phim, kịch ).

Tham khảo

[sửa]