stage-manage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmæ.nɪdʒ/
Nội động từ
[sửa]stage-manage nội động từ /.ˌmæ.nɪdʒ/
- Đạo diễn (phim, kịch ).
Tham khảo
[sửa]- "stage-manage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)