đạo diễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ ziəʔən˧˥ɗa̰ːw˨˨ jiəŋ˧˩˨ɗaːw˨˩˨ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ ɟiə̰n˩˧ɗa̰ːw˨˨ ɟiən˧˩ɗa̰ːw˨˨ ɟiə̰n˨˨

Động từ[sửa]

đạo diễn

  1. Hành động chỉ đạo quá trình đóng phim.

Dịch[sửa]

Danh từ[sửa]

đạo diễn

  1. Người chỉ đạo quá trình đóng phim.

Dịch[sửa]