stagnantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæɡ.nənt.li/
Phó từ
[sửa]stagnantly /ˈstæɡ.nənt.li/
- Xem stagnant
Tham khảo
[sửa]- "stagnantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stagnantly /ˈstæɡ.nənt.li/