staidly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪd.li/

Phó từ[sửa]

staidly /ˈsteɪd.li/

  1. Trầm tính; ù ; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử ).

Tham khảo[sửa]