Bước tới nội dung

stainable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.nə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

stainable /ˈsteɪ.nə.bᵊl/

  1. Dễ bẩn.
  2. Có thể in màu được.

Tham khảo

[sửa]