stalwartly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɔl.wɜːt.li/
Phó từ[sửa]
stalwartly /ˈstɔl.wɜːt.li/
- Lực lưỡng; vững chắc.
- Kiên quyết, đáng tin cậy.
Tham khảo[sửa]
- "stalwartly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stalwartly /ˈstɔl.wɜːt.li/