Bước tới nội dung

stamen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsteɪ.mən/

Danh từ

stamen /ˈsteɪ.mən/

  1. (Thực vật học) Nhị (hoa).

Tham khảo