Bước tới nội dung

standaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæn.də.ˌweɪ/

Tính từ

[sửa]

standaway /ˈstæn.də.ˌweɪ/

  1. Nhô ra ngoài (quần áo).
    a standaway neckline — cái cổ áo nhô ra ngoài

Tham khảo

[sửa]