standing-room
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæn.diɳ.ˈruːm/
Danh từ
[sửa]standing-room /ˈstæn.diɳ.ˈruːm/
- Chỗ đứng (trong rạp hát).
Tham khảo
[sửa]- "standing-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)