Bước tới nội dung

standing-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæn.diɳ.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

standing-room /ˈstæn.diɳ.ˈruːm/

  1. Chỗ đứng (trong rạp hát).

Tham khảo

[sửa]