Bước tới nội dung

stanzaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæn.z.ə.ɪk/

Tính từ

[sửa]

stanzaic /ˈstæn.z.ə.ɪk/

  1. (Thuộc) Đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ.
  2. (Thuộc) Xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt.

Tham khảo

[sửa]