stapes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsteɪ.ˌpiz/
Danh từ
[sửa]stapes /ˈsteɪ.ˌpiz/
- (Giải phẫu) Xương bàn đạp (trong lỗ tai).
Tham khảo
[sửa]- "stapes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stapes /ˈsteɪ.ˌpiz/