Bước tới nội dung

statedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.təd.li/

Phó từ

[sửa]

statedly /ˈsteɪ.təd.li/

  1. Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định.

Tham khảo

[sửa]