Bước tới nội dung

station-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.ʃən.ˈmæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

station-master /ˈsteɪ.ʃən.ˈmæs.tɜː/

  1. Trưởng ga.

Tham khảo

[sửa]