Bước tới nội dung

statistics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

statistics (số nhiều dùng như số ít)

  1. Thống kê.
    statistics of populationthống kê dân số
  2. Khoa học thống kê.

Đồng nghĩa

Tham khảo