statistics
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
statistics (số nhiều dùng như số ít)
Đồng nghĩa
- stats (viết tắt)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “statistics”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)