statufier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sta.ty.fje/
Ngoại động từ[sửa]
statufier ngoại động từ /sta.ty.fje/
- (Thân mật) Dựng tượng cho.
- Il faudrait le statuer — có lẽ phải dựng tượng cho lão ấy
- Làm cho giống như pho tượng.
- Un silence de mort statufiait les convives — một sự im lặng như tờ làm cho các khách ăn trông giống hệt như những pho tượng
Tham khảo[sửa]
- "statufier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)