Bước tới nội dung

statutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.tʃə.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

statutable /ˈstæ.tʃə.tə.bəl/

  1. (Thuộc) luật; do luật pháp quy định.
    statutory provisions — những điều khoản do luật pháp quy định
  2. Theo đúng luật.

Tham khảo

[sửa]