Bước tới nội dung

staurolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
staurolite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔr.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

staurolite /ˈstɔr.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng) Xtaurolit.

Tham khảo

[sửa]