staurolite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɔr.ə.ˌlɑɪt/
Danh từ
[sửa]staurolite /ˈstɔr.ə.ˌlɑɪt/
- (Khoáng) Xtaurolit.
Tham khảo
[sửa]- "staurolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
staurolite /ˈstɔr.ə.ˌlɑɪt/