steam-jacket
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstim.ˈdʒæ.kət/
Danh từ[sửa]
steam-jacket /ˈstim.ˈdʒæ.kət/
- (Kỹ thuật) Áo hơi (bao quanh xylanh).
Tham khảo[sửa]
- "steam-jacket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
steam-jacket /ˈstim.ˈdʒæ.kət/