Bước tới nội dung

stearate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsti.ə.ˌreɪt/

Danh từ

[sửa]

stearate /ˈsti.ə.ˌreɪt/

  1. (Hoá học) Stearat.

Tham khảo

[sửa]