steepled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsti.pəld/
Tính từ
[sửa]steepled /ˈsti.pəld/
- Có gác chuông, có tháp chuông.
Tham khảo
[sửa]- "steepled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
steepled /ˈsti.pəld/