Bước tới nội dung

stellenbosch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛ.lən.ˌbɑːs/

Ngoại động từ

[sửa]

stellenbosch ngoại động từ /ˈstɛ.lən.ˌbɑːs/

  1. (Sử học) , (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ.

Tham khảo

[sửa]