step-parent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛp.ˈpɛr.ənt/
Danh từ
[sửa]step-parent /ˈstɛp.ˈpɛr.ənt/
- Cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ).
Tham khảo
[sửa]- "step-parent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
step-parent /ˈstɛp.ˈpɛr.ənt/